Đo lường Điện - Điện từ trường
13/11/2020 - 17:12
Năng lực kỹ thuật
Kiểm định, hiệu chuẩn các phương tiện đo về điện, điện từ trường.
Khả năng của phòng thí nghiệm
STT |
Tên phương tiện đo, chuẩn đo lường |
Phạm vi đo |
Cấp/độ chính xác |
Tên hoạt động |
1 |
Công tơ điện xoay chiều kiểu cảm ứng, điện tử 1 pha, 3 pha |
U đến 450 V I đến 120 A |
Đến 0,2 |
Kiểm định |
2 |
Phương tiện đo điện tim |
(0,05 ÷ 200) Hz (0,1 ÷ 9) mV |
± 5% |
Kiểm định |
3 |
Phương tiện đo điện não |
(0,05 ÷ 200) Hz 0,1 µV ÷ 2,4 mV |
± 5% |
Kiểm định |
4 |
Phương tiện đo diện trở cách điện |
(103 ÷ 1011) Ω |
Đến 1 |
Kiểm định |
5 |
Phương tiện đo điện trở tiếp đất |
(10-2 ÷ 104) Ω |
Đến 1 |
Kiểm định |
6 |
Ampe mét, Vôn mét, Oát mét, Var mét |
Điện áp DC:(0 ÷ 1 025) V |
± 1% |
Hiệu chuẩn |
Dòng điện DC: (0 ÷ 30) A |
||||
Điện áp AC: 0 mV ÷ 1 020 V |
||||
Dòng điện AC: 0 mA ÷ 30 A |
||||
Công suất:0 W ÷ 30,6 kW; (0 ÷ 30)kvar |
||||
7 |
Dụng cụ đo vạn năng hiện số 6 ½ digit, Ampe kìm |
Điện áp DC:(0 ÷ 1 025) V |
± 1% |
Hiệu chuẩn |
Dòng điện DC: (0 ÷ 30) A |
||||
Điện áp AC: 0 mV ÷ 1 020 V |
||||
Dòng điện AC: 0 mA ÷ 30 A |
||||
Điện trở: 0 Ω ÷ 1 GΩ |
||||
8 |
Dụng cụ đo công suất hiện số 5 1/2 digit |
Điện áp AC: 0 mV ÷ 1 020 V |
± 1% |
Hiệu chuẩn |
Dòng điện AC: 0 mA ÷ 30 A |
||||
Công suất: 0 W ÷ 30,6 kW |
||||
Tần số đến 400 Hz |
Thiết bị chính
- Hệ thống kiểm định công tơ điện xoay chiều 1 pha và 3 pha.
- Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện tim.
- Thiết bị kiểm định phương tiện đo điện não.
- Thiết bị hiệu chuẩn đa năng
- Bộ điện trở chuẩn
CÙNG CHUYÊN MỤC
- XEM THEO NGÀY
- XEM
-
17/11/2020 - 11:17
-
17/11/2020 - 11:15
-
17/11/2020 - 11:09
-
17/11/2020 - 11:02