Đo lường Điện
13/11/2020 - 17:12
Thực hiện kiểm định và hiệu chuẩn các chuẩn đo lường và phương tiện đo điện như :
STT |
Tên phương tiện đo, chuẩn đo lường |
Cấp/độ chính xác |
Tên hoạt động |
1 |
Công tơ điện xoay chiều kiểu cảm ứng và kiểu điện tử 1 pha, 3 pha |
Đến 0,2 |
Kiểm định |
2 |
Phương tiện đo diện trở cách điện |
Đến 1 |
Kiểm định |
3 |
Phương tiện đo điện trở tiếp đất |
Đến 1 |
Kiểm định |
4 |
Ampe mét, Vôn mét, Oát mét, Var mét |
Điện áp DC: ±0,0016% |
Hiệu chuẩn |
Dòng điện DC: ± 0,01 % |
|||
Điện áp AC: ± 0,032 % |
|||
Dòng điện AC: ± 0,08 % |
|||
Công suất DC: ± 0,03 % |
|||
Công suất AC: ±0,168% |
|||
5 |
Dụng cụ đo vạn năng hiện số 6 ½ digit |
Điện áp DC: ±0,0016% |
Hiệu Chuẩn |
Dòng điện DC: ± 0,01 % |
|||
Điện áp AC: ± 0,032 % |
|||
Dòng điện AC: ± 0,08 % |
|||
Điện trở: ± 0,0036 % |
|||
6 |
Dụng cụ đo công suất hiện số 5 ½ digit |
Điện áp DC: ± 0,0064 % |
Hiệu Chuẩn |
Dòng điện DC: ± 0,01 % |
|||
Điện áp AC: ± 0,032 % |
|||
Dòng điện AC: ± 0,08 % |
|||
Công suất DC: ± 0,03 % |
|||
Công suất AC: ± 0,168% |
|||
7 |
Ampe kìm |
Điện áp DC: ± 0,0016% |
Hiệu chuẩn |
Dòng điện DC: ± 0,01 % |
|||
Điện áp AC: ± 0,5 % |
|||
Dòng điện AC: ± 0,5 % |
|||
Điện trở: ± (0,02 % + 2 mW) |
|||
Điện trở: ± (0,02÷0,4) % |
|||
8 |
Phương tiện đo điện trở |
± 0,02 % |
Hiệu chuẩn |
9 |
Máy đo điện trở, điện dung và điện cảm |
Điện trở: ±(0,02÷0,4)% |
Hiệu chuẩn |
Điện dung: ± 0,5 % |
|||
Điện cảm: ± 1 % |
|||
10 |
Bộ nguồn (máy phát điện) |
Điện áp DC: ± 0,00128 %rdg + 0,00006 %rg |
Hiệu chuẩn |
Điện áp AC: ±0,04 %rdg + 0,006 %rg |
|||
Dòng điện DC: ± 0,0028 %rdg + 0,0004 %rg |
|||
Dòng điện AC: ±0,1 %rdg + 0,012 %rg |
|||
Tần số: ± 0,0004 %rdg + 2 digit |
|||
Điện trở: ± 0,0025 %rdg + 0,00008 %rg |
-
18/03/2021 - 08:50
-
13/11/2020 - 17:11
-
17/11/2020 - 11:09